- Từ điển Viết tắt
CCUR
Xem thêm các từ khác
-
CCUs
Cardiac care units Complete duplex color ultrasonography Critical Care Units Capital Currency Units CINCINNATI UNION GROUP, INC. Coronary care units -... -
CCV
Control Configured Vehicle Continuing calibration verification Cash Collection Voucher Chamber Coolant Valve Continuous Calibration Verification C-bit... -
CCVA
Chamber Coolant Valve Actuator -
CCVD
Chronic cerebrovascular disorders Congenital colour vision deficiency -
CCVK
CITIZENS COMMERCE NATIONAL BANK -
CCVM
Congenital cardiovascular malformation Congenital cardiovascular malformations - also CCM and CCVMs -
CCVMs
Congenital cardiovascular malformations - also CCM and CCVM -
CCVNF
CULTURE CONVENIENCE CLUB CO. LTD. -
CCVT
Coupling capacitor voltage transformer -
CCVs
Central City Value School Central Clearance Verification System Credit Card Verification System Clathrin-coated vesicles - also CCV and CVs -
CCW
Channel Command Word Component cooling water Constituent concentrations in waste Chest wall compliance - also Cw and CT Carry Concealed Weapon Cataract... -
CCWA
Civil Communications Wartime Agency -
CCWC
Callaghan College Wallsend Campus Can\'t Cook Won\'t Cook -
CCWE
Constituent Concentrations in Waste Extract Constituent concentration in waste extract Constituent concentrations waste extract -
CCWF
Critical Commercial Waterfront Facility -
CCWP
Communications and Information Systems Cooperation Work Plan -
CCWS
Component cooling water system Closed cooling water system Continuous cold-water swims -
CCWST
Cannon Caliber Weapon Systems Team -
CCWTC
Callaghan College Waratah Technology Campus -
CCWW
CABLE and CO. WORLDWIDE, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.