- Từ điển Viết tắt
CDB
- Caribbean Development Bank
- Central Data Buffer
- Command Data Base
- Central Data Bank
- Consolidated Data Base
- Call Detail Blockk
- Command Descriptor Block
- Corporate Database
- Cadmium in blood - also Cd-B
- COEFFICENT DATA BASE
- Command Descriptor Blocks
- CLIMATE DIAGNOSTICS BULLETIN
- Classified database
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CDB3
Cytoplasmic domain of band 3 -
CDBA
Central Data Base Administrator Containment design-basis accident Central Data Base Administration -
CDBD
Congenital dilatation of the bile duct -
CDBG
Community Development Block Grant Community Development Block Grants -
CDBK
CARDINAL BANKSHARES CORP. -
CDBM
Chlorodibromomethane -
CDBMF
CDB MONTETAIRE SICA ACT -
CDBR
CODDING BANK OF ROHNET PARK -
CDBT
CDBEAT.COM, INC. Compact Disk-Based Training -
CDBWF
CDB WEB TECH -
CDBX
Computerized Digital Branch eXchange -
CDBZF
CHINA DEVELOPMENT BANK FINANCIAL HOLDING COMPANY -
CDBs
Connectionless Data Bearer Service Cytoplasmic dense bodies Central Data Base Server Central Database System -
CDC2
Cell division cycle 2 -
CDC25C
Cell division cycle 25C -
CDC27
Cell division control 27 gene -
CDC4
Cdc34/SCF -
CDC6
Cell division cycle 6 -
CDCB
Communicable Diseases Control Branch -
CDCC
Classified Document Control Center Complement-dependent cellular cytotoxicity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.