- Từ điển Viết tắt
CDCE
- CENTRAL DATA CONVERSION EQUIPMENT
- Cosmic Dust Collection Experiment
- Cis-1,2-dichloroethylene - also cis-DCE and c-DCE
- Constant denaturant capillary electrophoresis
- Cis-1,2-dichloroethene - also cis-DCE and cis-1,2-DCE
- Cis-dichloroethylene - also cis-DCE and c-DCE
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CDCF
Community Development Carbon Fund Clean Development Carbon Fund -
CDCGE
Continuous denaturing capillary gel electrophoresis -
CDCH
CERRO DORADO, INC. -
CDCI
CADITEC INTERNATIONAL, INC. -
CDCIE
Cross Domain Collaborative Information Environment -
CDCIG
Cochrane Dementia and Cognitive Improvement Group -
CDCL
Contract Document Control List -
CDCM
CAREDATA.COM, INC. -
CDCN
Contract Document Change Notice -
CDCO
CIDCO INC. -
CDCP
Centers for Disease Control and Prevention - also CDC Call Detail Collect Point Central Data Collection Point -
CDCPC
Cellulose tris - also CDMPC -
CDCR
Conceptual design and cost review Concept Design and Cost Review Contract Distribution Change Request Canaliculodacryocystorhinostomy Conjunctivodacryocystorhinostomy... -
CDCRO
Collateral Duty Civil Rights Officer -
CDCS
Customer Depot Complaint System Cholesterol-dependent cytolysins Caudodorsal cells Cri du chat syndrome -
CDCSQ
CARDIAC CONTROL SYSTEMS, INC. CARDIAC CONTROL SYSTEM, INC. -
CDCT
Conventional-dose chemotherapy -
CDCU
Community Development Credit Union -
CDCV
Calf diarrhea coronavirus -
CDCX
Air Liquide America Corporation - also BIGX, BTAX and IAPX
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.