- Từ điển Viết tắt
CDDF
Xem thêm các từ khác
-
CDDG
Content Development and Delivery Group -
CDDI
Copper Distributed Data Interface Copper Distribution Data Interface Cable Distributed Data Interface -
CDDIS
Crustal Dynamics Data Information System Crystal Dynamics Data Information System -
CDDJ
CREDIT DEPOT CORP. -
CDDMF
COMPANHIA DE TECIDOS NORTE DE MINAS CONTEMINAS -
CDDNF
CDA INTERNATIONAL INC. -
CDDOF
CEDARDATA PLC -
CDDP
Cataloging Distribution Data Processing Cis-diaminedichloroplatinum - also cisplatin Cis-diaminedichloroplatinum II Cis-diaminodichloroplatinum Cis-diamminedichloride... -
CDDPF
CANLEY DEVELOPMENTS INC. -
CDDR
Cost and delivery data report -
CDDS
Communications and Data Distribution System Cockpit Design Data Set Controlled documents distribution system Chlorinated dibenzo-p-dioxins Community-directed... -
CDDT
Countdown demonstration Test Common Display Development Team Cyclododecatriene -
CDDVF
CONSOLIDATED DENCAM DEVELOPMENT CORP. -
CDE
Common Desktop Environment Certified diabetes educator Complex Data Entry Chemical Defense Equipment CERTIFICATE IN DATA EDUCATION Call Detail Element... -
CDEADPRYEC
Centro de Estudios Avanzados de Puerto Rico y el Caribe -
CDEC
Center for Design of Educational Computing Combat Developments Experimentation Command Combat Development and Experimentation Command Combat Developments... -
CDED
Core Dynamics and the Earth\'s Dynamo Canadian Digital Elevation Data -
CDEDW
Centrifugally-decoupled exponential distorted wave -
CDEE
Chemical Defense Experimental Establishment -
CDEEU
Common Data Entry Electronics Unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.