- Từ điển Viết tắt
CDF&TDS
Xem thêm các từ khác
-
CDF/LIF
Cholinergic differentiation factor/leukemia inhibitory -
CDF1
C x DBA/2F1 -
CDFA
California Department of Food and Agriculture Certified Divorce Financial Analyst Chlorodifluoroacetic acid -
CDFC
Combat Direction Finding Communications -
CDFF
Constant depth film fermentor Constant-depth film fermenter -
CDFG
California Department of Fish and Game California Department of Fish and Game -
CDFI
Community Development Financial Institution Community Development Financial Institutions Colour Doppler Flow Imaging Color Doppler flow imaging Confined... -
CDFNT
Cold front - also CF -
CDFNTL
Cold frontal -
CDFP
Children\'s dental fear picture test -
CDFR
Commercial Demonstration Fast Reactor -
CDFS
Compact Disc File System Compact Disk File System Chlorinated dibenzofurans Cloud Depiction and Forecast System Core Driven Fan Stage Chromosome division... -
CDFT
Chemical-density-functional theory Current density functional theory -
CDFTT
Combat Direction Finding TACINTEL Terminal -
CDG
Concept Development Group Carbohydrate-deficient glycoprotein Cave Divers Group of Great Britain Ceramic diaphragm gauge Coder-decoder group Compact Disk... -
CDG-Ia
CDG type Ia Congenital disorder of glycosylation Ia Congenital disorder of glycosylation type IA -
CDG-Id
Congenital disorder of glycosylation type Id -
CDG1
Carbohydrate-deficient glycoprotein syndrome type 1 -
CDGA
Constitutional delay of growth and adolescence -
CDGAO
COLORADO INTERSTATE GAS CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.