- Từ điển Viết tắt
CDIP
- Combined Defense Improvement Projects
- CERTIFIED DIABETIC SERVICES, INC.
- Chronic demyelinating inflammatory radiculopathy
- Ceramic Dip
- Combat Developments Integration Plan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CDIPAF
Certified Diploma in Accounting and Finance -
CDIR
Cell death inhibiting RNA Cumulative damage index right engine Carbon Dioxide Information Repository CONCEPTS DIRECT, INC. -
CDIRCM
Coherent Directed InfraRed CounterMeasures -
CDIRS
Common data input and retrieval system -
CDIS
CAL DIVE INTERNATIONAL, INC. CDK inhibitors - also CKIs, CDKIs, CKI and CDKI Communicative Development Inventories - also CDI Counter Drug Information... -
CDIT
CONSUMER DIRECT OF AMERICA -
CDIU
Control display interface unit -
CDIWY
Couldn\'t Do It Without You -
CDJ
Cementum-dentin junction Choledochojejunostomy - also CJ -
CDK-2
Cyclin-dependent kinase-2 -
CDK-I
Cyclin-dependent kinase inhibitor - also CDKI, CKI and CDI -
CDK1
Cyclin-dependent kinase 1 -
CDK11
Cyclin-dependent kinase 11 -
CDK2
Cyclin-dependent kinase 2 Cyclin-dependent protein kinase 2 Cycle-dependent kinase 2 -
CDK4
Cyclin-dependent kinase 4 -
CDK5
Cyclin-dependent protein kinase 5 Cyclin-dependent kinase 5 -
CDK6
Cyclin-dependent kinase 6 -
CDK7
Cyclin-dependent kinase 7 -
CDK9
Cyclin-dependent kinase 9 -
CDKA
Cyclin-dependent kinase - also cdks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.