- Từ điển Viết tắt
CDMES
Xem thêm các từ khác
-
CDMF
Commercial Data Masking Facility Contract Data Master Record Cask Decontamination and Maintenance Facility -
CDMG
California Div. of Mines and Geology -
CDMGF
CANADIAN MINING COMPANY LIMITED -
CDMHP
County Designated Mental Health Professional -
CDMHPs
County Designated Mental Health Professionals -
CDMHS
Corona Del Mar High School -
CDMI
Cell density migration index CASDIM INTERNATIONAL SYSTEMS, INC. Color Doppler myocardial imaging -
CDMIDI
Compact Disk + Musical Instruments Digital Interface - also CD+MIDI Compact Disk + Musical Instruments Digital Interface - also CD+MIDI Compact Disk +... -
CDML
Claris Dynamic Markup Language -
CDMM
Compliance Deficiency Management Module -
CDMO
Compact Disk - Magneto Optical - also CD-MO Configuration and Data Management Office Composite dimensional manganese oxide Contract Data Management Office -
CDMP
Cartilage-derived morphogenetic protein Configuration and Data Management Procedures -
CDMP-1
Cartilage-derived morphogenetic protein-1 -
CDMP1
Cartilage-derived morphogenetic protein 1 -
CDMPC
Cellulose tris - also CDCPC -
CDMPs
Cartilage-derived morphogenetic proteins -
CDMRC
Child Developmental and Mental Retardation Center -
CDMRSF
COMMERCIALLY DEVELOPED MICROGRAVITY RESEARCH SPACE FACILITY -
CDMRW
Compact Disk - Mount Rainier Washington - also CD-MRW -
CDMS
Command and Data Management System Cryospheric Data Management System Cost Development Management System Communication Driver Maintenance System Certified...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.