- Từ điển Viết tắt
CDR1
Xem thêm các từ khác
-
CDR2
Complementarity-determining region 2 -
CDR3
Complementarity-determining region 3 Complementarity determining regions 3 Complementary determining region 3 -
CDRA
Character Data Representation Architecture Carbon Dioxide Removal Assembly -
CDRAM
Cache Dynamic Random Access Memory Cached Dynamic Random Access Memory Cached DRAM -
CDRB
CHILDROBICS, INC. -
CDRC
CIESIN Data and Research Center Child development and rehabilitation center -
CDRD
CD RADIO, INC. Carbon Dioxide Research Division Cutaneous Drug Reaction Database -
CDRF
Cyclodehydroriboflavin -
CDRG
Catastrophic Disaster Response Group Compressed Digital Raster Graphic Children\'s Diagnosis Related Groups -
CDRH
Center for Devices and Radiological Health -
CDRI
Central Drug Research Institute -
CDRIII
Complementarity determining region III -
CDRL
Contract Data Requirements List Contract Deliverables Requirements List Contractor data requirements list Control Data Requirements List Consolidated Data... -
CDRM
Cross DOMAIN Resource Manager Center Data Requirements Manager BRYON PREISS MULTIMEDIA CO., INC. Cross-Domain Resource Manager -
CDRNI
Campaign for Democratic Rights in Northern Ireland -
CDROM
Compact Disk - Read Only Memory - also CD-ROM Compact disk read-only memory - also CD-ROM Compact Disc Read Only Memory Computer Disk Read Only Memory -
CDROMXA
Compact Disk - ROM / eXtended Architecture - also CD-ROM/XA -
CDRP
Carbon Dioxide Research Program Crime and Disorder Reduction Partnerships Crime and Disorder Reduction Partnership Call Detail Rating Point -
CDRR
Contract Documentation Requirements Records Component Design Requirements Review Coalition for the Medical Rights of Women -
CDRREP
Commanders Report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.