- Từ điển Viết tắt
CDSP
- Content distribution service provider
- Church Divinity School of the Pacific
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CDSPP
Counter Drug Strategic Planning Process -
CDSR
Controlled deployment specular reflector Cochrane Database of Systematic Reviews Cost Data Summary Report -
CDSS
Calgary Depression Scale for Schizophrenia Career Development for Support Staff Citadel Security Software Inc. Clinical Decision Support System Cockpit... -
CDSSAP
Community Development Specialist for Substance Abuse Prevention -
CDSSI
Common Data Sharing System Infrastructure -
CDSSV
CITADEL SECURITY SOFTWARE, INC. -
CDSSs
Clinical decision support systems - also CDSS -
CDSW
CEDARA SOFTWARE CORP. -
CDSWEB
Central Data Server Web -
CDSY
CONTROL DELIVERY SYSTEMS, INC. -
CDS tools
CDS tools collection -
CDT
Central Daylight Time Control Data Terminal Configuration Data Table Command Descriptor Table Compressed Data Tape Compressor discharge temperature - also... -
CDT&E
Contractor Development, Test and Evaluation Contractor\'s development test and evaluation Contractor Developmental Test and Evaluation -
CDT6
Cornea-derived transcript 6 -
CDTA
Cyclohexane-1,2-diaminetetraacetic acid Cyclohexanediaminetetraacetic Acid Continental Divide Trail Alliance -
CDTB
Cytolethal distending toxin B -
CDTC
Combat Development Test Center -
CDTED
Compressed digital terrain elevation data Compressed Digitized Terrain Elevation Data -
CDTF
Chemical Demilitarization Training Facility Chemical, Decontamination Training Facility -
CDTHF
CARDIA TECHNOLOGIES LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.