- Từ điển Viết tắt
CECHS
Xem thêm các từ khác
-
CECI
CICS Enhanced Command Interpreter Centre Canadien d\'Etudes et de Cooperation Internationale -
CECL
Cascode Emitter-Coubled Logic -
CECLANT
Commandant en Chef pour L\'Atlantique -
CECM
Cost Estimating Cost Model Composite engineering change memo -
CECMG
Central Europe Computer Measurement Group -
CECMS
Ceasar E Chavez Middle School -
CECN
C.E.C. INDUSTRIES CORP. -
CECO
Cost estimate change order Career Education Corporation Commonwealth Edison Co. - also CEDSP CAREER EDUCATION CORP. Consulting Engineers Council of Ohio -
CECOACAM
Central de Cooperativas Agrarias de Canete y Mala -
CECOM
Communications-Electronics Command Communications and Electronics Command United States Army Communications Electronics Command -
CECON
Centro de Estudios Conservacionistas -
CECORA
Central de Cooperativas de la Reforma Agraria Ltda. -
CECOS
Centres d\'Etude et de Conservation du Sperme Humain -
CECP
Compatibility Engineering Change Proposal COMPASS ENERGY CORP. Corporate Executive Compensation Plan Center for Effective Collaboration and Practice COUNTY... -
CECSE
CECS CORP. -
CECSS
Consumer Emergency Care Satisfaction Scale -
CECT
Continuation ECT Contrast-enhanced CT - also CE-CT Contrast-enhanced computed tomography - also CE-CT -
CECW
Consulting Engineers Council of Washington -
CECX
Castle Energy Corporation CASTLE ENERGY CORP. -
CECs
Civil Engineering Careers Service Corneal endothelial cells - also CEC Casualty Evacuation and Control Ship Choroidal endothelial cells - also CEC Circulating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.