- Từ điển Viết tắt
CENRTC
Xem thêm các từ khác
-
CENS
Centre d\'Etudes Nucléaires de Saclay Centre d\'Etudes Nucleaires de Seclay Center for Embedded Networked Sensing -
CENSA
Collaborative Electronic Notebook Systems Association -
CENSEI
Center for System Engineering and Integration -
CENSHADCOM
Central Shipping Advisory Committee -
CENSI
Center for Engineering Systems and Integration -
CENT
CENTER - also CTR, CEN, CENTR, CENTRE, CNTER, CNTR, CTAS and C CENTRAL GARDEN and PET CO. Central Garden and Pet Company -
CENTA
Centro Nacional de Tecnologia Agropecuaria -
CENTAC
Centre for Tactical Communications System -
CENTAF
Central Air Force Command CENTCOM Air Forces Central Air Forces -
CENTAG
Central Army Group, Central Europe Central Army Group - also CENTAS -
CENTAM
Central America - also CA and Cent Am -
CENTASS
Center for Tactical Software Support -
CENTAUR
Civil Engineering Technologies for Automatic Roadmaking -
CENTCOM
Central Command -
CENTLANT
Central Sub-Area Atlantic Central Atlantic Sub-Area -
CENTO
Central Treaty Organization -
CENTR
CENTER - also CTR, CEN, CENT, CENTRE, CNTER, CNTR, CTAS and C Council of European National Top-Level Registries Council of European National Top level... -
CENTRA
Centres for regional Associations Centralized Training Equipment Management System -
CENTRAL
Central Register of Controlled Trials Children\'s Education Needs Teaching Resources and Libraries Cochrane Register of Controlled Trials Central Register... -
CENTRE
CENTER - also CTR, CEN, CENT, CENTR, CNTER, CNTR, CTAS and C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.