- Từ điển Viết tắt
CEPQ
Xem thêm các từ khác
-
CEPQP
CALENERGY CAPITAL TRUST -
CEPR
Comite Ecumenico pro Refugiados Cephapirin Compromising Emanation Performance Requirement -
CEPRAG
Center for the Study of Random Geophysical Phenomena -
CEPRC
Chemical Emergency Planning and Response Commission -
CEPS
Center for Earth and Planetary Studies Central Europe Pipeline System Campbelltown East Public School Cephems Chemically enhanced primary sedimentation... -
CEPSARC
Concepts Evaluation Program Schedule and Review Committee Concept evaluation program schedule and review committee -
CEPT
Chemically enhanced primary treatment Commission of European Post and Telecommunications Common Effective Preferential Tariff Scheme Conference Europeanne... -
CEPU
Core Essentials Power Unit -
CEPUP
Chemical Education for Public Understanding Programme -
CEPVY
COMPANHIA DE GERACAO DE ENERGIA ELETRICA PARANAPANEMA -
CEPX
Cajun Electric Power Cooperative, Inc. Trinity Industries Leasing - also TILX and TIMX -
CEPase
Cephalosporinase - also Case and CSase -
CEQ
Council on Environmental Quality Collinear exact quantum Course Experience Questionnaire Cocaine Experience Questionnaire -
CEQA
California Environmental Quality Act -
CEQG
CENTENNIAL GROUP INC. -
CEQY
CHEROKEE EQUITY CORP. -
CER
Complete engineering release Cost Estimating Relationship CERTIFIED DIVISION Closer Economic Relations Cell Error Ratio CHAMP - also CHA and CHP Certified... -
CER-DIP
Ceramic dual in-line package -
CER1
Common eliminated region 1 -
CERA
Centre for Eye Research Australia Commission of Eritrean Refugee Affairs Central Railroad Company of Indianapolis Central Railroad of Indianapolis Cortical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.