- Từ điển Viết tắt
CERLAC
Xem thêm các từ khác
-
CERLIM
Centre for Research in Library and Information Management -
CERM
CERAMICUS, INC -
CERMES
Centre for Resource Management and Environmental Studies -
CERMET
Ceramic and metal CERAMIC-TO-METAL - also C/M -
CERN
Centre European pour le Recherche Nucleaire CERNER CORP. Chinese Ecological Research Network Conseil Europeen pour la rechershe Nucleaire The European... -
CERO
Corporate Employee Relations Operation PSW TECHNOLOGIES INC. -
CEROFF
Crypto Equipment Rapid Off-Line -
CERP
Certification of Hazardous Materials Packaging Contemporary Esthetics and Restorative Practice Comprehensive environmental restoration program Cooperative... -
CERPIES
Collision energy resolved Penning ionization electron spectra -
CERPS
Centralized Expenditure/Reimbursement Processing System -
CERR
Critical Events Readiness Review Centre d\'Ecologie des Ressources Renouvelables -
CERR/SCC
Complete Engine Repair Requirements /Sequence.control Chart/Card -
CERRC
Complete Engine Repair Requirement Cards Complete Engine Repair Requirements Cards -
CERRF
CERESTAR ACT -
CERRRS
Central European Recce Results Reporting System -
CERS
Crew Emergency Rescue System Cerberus-Short CERUS CORP. Combat Environment RealismSystem Contaminated equipment repair shop Cost-effectiveness ratios Ceramides... -
CERT
Computer Emergency Response Team Certification - also C and Certif Community Emergency Response Team Combined Environmental Reliability Test Centre d\'Etudes... -
CERT/CC
Computer Emergency Response Team Coordination Center Computer Emergency Response Team/Coordination Center -
CERTAN
Computer Equipment, Resources and Technology Acquisition Network -
CERTICO
Certification Committee of ISO Committee on Certification
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.