- Từ điển Viết tắt
CESAC
- Commonwealth Employment Service Advisory Committee
- Commonwealth Employment Service Australian Committee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CESAR
Canadian Expedition to Study the Alpha Ridge Chemically Enhanced Solubilization for Aquifer Remediation Central Employment Search And Retrieval Center... -
CESARS
Chemical Evaluation Search and Retrieval System -
CESAS
Communications Emitter Sensing and Attack System -
CESBIO
Centre d\'Etudes Spatiales de la Biosphere -
CESC
Computer Education Services Corporation Continuing Education Standing Committee -
CESCOM
Cescom Electronics, London -
CESDA
Center for the Study of Development and Democracy -
CESDIS
Center for Excellence for Space Data and Information Sciences -
CESDP
Common European Security and Defence Policy -
CESE
Comparative Education Society in Europe Cerastium semidecandrum Communications Equipment Support Element Complex eigenvalue Shroedinger equation Civil... -
CESF
College of Environmental Science and Forestry -
CESG
Canada education savings grant Center for Eukaryotic Structural Genomics Communications Electronics Security Group Communications-Electronics Security... -
CESH
CE SOFTWARE HOLDINGS, INC. Corporate Environmental Safety Health Comparative expressed sequence hybridization -
CESI
Centro Elettrotecnico Sperimentale Italiano Catalytica Energy Systems, Inc. Communications-Electronics Standing Instruction -
CESID
Caller Emergency Station Identification -
CESIS
China\'s Endangered Species Information System -
CESKF
CESKA SPORITELNA A.S. -
CESLA
Cost Estimate Logistic Support Analysis -
CESM
Cryptologic electronic warfare support measures Civil Engineering Safety Manual Communications Electronic Support Measures Community Earth System Model... -
CESNEF
Centro di Studi Nucleari Enrico Fermi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.