- Từ điển Viết tắt
CFEM
Xem thêm các từ khác
-
CFEN
Contractor Furnished Equipment Notice CFE ENTERPRISES, INC. -
CFEOM
Congenital Fibrosis of the Extraocular Muscles -
CFEOM1
Congenital fibrosis of the extraocular muscles type 1 -
CFEP
CONTROLS FOR ENVIRONMENTAL POLLUTION, INC. - also CEP -
CFEPE
Connecticut Federation of Educational and Professional Employees -
CFET
Centrifuge-based flight environment trainer Cassia auriculata flower extract -
CFEX
Chloride-formate exchanger -
CFEXF
CFE INDUSTRIES INC. -
CFEag
Colony-forming efficiency in agar -
CFEs
Continuous Flow Electrophoresis System Cell-free extracts - also CFE Clover Flat Elementary School Carroll Fowler Elementary School CONTINUOUS FLOW ELECTROPHORESEIS... -
CFF
Critical flicker frequency Common Funding Formula Cystic fibrosis foundation Compact Font Format Critical fusion frequency Columbus Free Flyer Conservation... -
CFF-SCF-PI-C
Consistent force field-SCF-PI-configuration interaction -
CFFA
Corning Fire Fighters Association Charlotte Fire Fighters Association -
CFFB
COMMUNITY FIRST FINANCIAL BANCORP, INC. -
CFFC
Community Financial Corp. - also CFIC -
CFFE
Continuous free-flow electrophoresis CAFFE ESPRESS CORP. Cumulative fissile fuel enrichment -
CFFF
Critical flicker fusion frequency - also CFF -
CFFI
C and F Financial Corporation C&F FINANCIAL CORP. -
CFFMF
CAMFLO INTERNATIONAL INC. -
CFFN
Capitol Federal Financial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.