- Từ điển Viết tắt
CFITS
Xem thêm các từ khác
-
CFITSIO
C Flexible Image Transport System Input/Output -
CFIUS
Committee on Foreign Investment in the United States -
CFIVAC
Commercial Fishing Industry Vessel Advisory Committee -
CFIVF
CIE DE FIVES-LILLE -
CFIVSA
Commercial Fishing Industry Vessel Safety Act -
CFIX
Cefixime - also CFM and CFX Canine factor IX Canine FIX -
CFJ
IATA code for Crawfordsville Municipal Airport, Crawfordsville, Indiana, United States -
CFJO
Concept for Future Joint Operations -
CFK
CE Franklin Ltd. IATA code for Chefornak Airport, Chefornak, Alaska, United States CE FRANKLIN, LTD Concern for the Kurds -
CFKE
Coburn-Forster-Kane equation -
CFKY
COLUMBIA FINANCIAL OF KENTUCKY, INC. -
CFKZ
XTRA Intermodal - also XCTU, XCTZ, XMTZ, XTRZ and NCEU -
CFL
Coordinated Fire Line Compact Fluorescent Lamp Command File Language Cadaveric fascia lata Calcaneofibular - also cf Calcaneofibular ligament CANDOR FREE... -
CFLA
Community and family living amendments -
CFLBF
CARNEGIE FREE LIBRARY - BEAVER FALLS -
CFLC
Central Florida Library Cooperative Community Functional Lead for Cryptology Canadian Forces Liaison Council -
CFLCC
Coalition Forces Land Component Command Coalition Forces Land Component Commander -
CFLD
CF liver disease Cystic fibrosis liver disease -
CFLE
Certified Family Life Educator -
CFLIP
Cellular FLICE inhibitory protein Cellular FLICE-like inhibitory protein - also c-FLIP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.