- Từ điển Viết tắt
CFRC
Xem thêm các từ khác
-
CFRD
CF-related diabetes Concrete Faced Rockfill Dam Cystic fibrosis-related diabetes Confidential, formerly restricted data -
CFRDC
Computer Forensics Research and Development Center -
CFRDF
COMPAGNIE FRANCAISE D\' ASSURANCE POURLE -
CFRE
Circulating-fuel reactor experiment -
CFRI
Central Fuel Research Institute -
CFRL
Continuous flow recirculating loop CANEY FORK REGIONAL LIBRARY -
CFRLF
CENTREFUND REALLTY CORP. -
CFRM
Continuous filament random mat COMMERCIAL and FARMERS BANK Coupling Facility Resource Management -
CFRMF
Coupled Fast Reactivity Measurements Facility Coupled fast reactor measurement facility -
CFRN
Certified Flight Registered Nurse -
CFRP
Carbon Fiber Reinforced Plastic Carbon fiber reinforced polymer Carbon Fiber Reinforced Plastics Carbon fibre-reinforced plastics Consolidated Fuel Reprocessing... -
CFRT
Conformal radiotherapy - also CRT -
CFRU
Cardinal Freight Carriers - also CDLZ -
CFRV
Crash-fire-rescue vehicle -
CFRVY
CIFRA, S.A. DE C.V. -
CFRs
Cyclic blood flow reductions Climbing fibre responses Climbing fiber responses Concert Frame Relay Services Cyclic flow reductions - also CFR Case-fatality... -
CFS
Cubic feet per second - also cfps Chronic fatigue syndrome - also CSF Cryptographic FileSystem Cryogenic Fluid Storage Canadian Forest Service Center for... -
CFS-APQ
Chronic Fatigue Syndrome Activities and Participation -
CFS-O
Canadian Federation of Students - Ontario -
CFS/ME
Chronic Fatigue Syndrome/Myalgic Encephalomyelitis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.