- Từ điển Viết tắt
CFTE
- Cooler flusher tank equipment
- Critical Fluid Thermal Equilibration
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CFTF
Central filter test facility -
CFTI
Capability Focus Technology Investment -
CFTK
Care for the Kurds -
CFTL
Component flow test loop -
CFTM
Captive and flight test missile Cefteram -
CFTM-PI
Cefteram pivoxil -
CFTN
CLIFTON MINING CO. -
CFTO
Canadian Forces Technical Order -
CFTP
COMMUNITY FEDERAL BANCORP INC. -
CFTR
CF transmembrane conductance regulator gene Cystic fibrosis conductance transmembrane regulator Cystic fibrosis transmembrane conductance regulator Cystic... -
CFTRR
Centralized First Term Reenlistment Review -
CFTX
Canadian Fertilizers Limited Canadian Fertilizers, Ltd. -
CFTase
Cycloinulooligosaccharide fructanotransferase -
CFTs
Constant-frequency trains -
CFU
Colony forming unit Colony forming units Call Forwarding Unconditional Central function unit Clone forming unit Commercial Farmers\' Union CREATE FUNCTION... -
CFU-C
Colony forming unit in culture Colony-forming unit cells - also CFUc Colony-forming units culture Colony-forming unit-culture Colony-forming units in culture... -
CFU-E
Colony-forming unit-erythroid Colony-forming units-erythroid CFU-erythroid -
CFU-F
Colony-forming unit fibroblast Colony-forming units-fibroblastic Colony forming units-fibroblast Colony-forming unit fibroblastic -
CFU-G
Colony-forming units-granulocyte Colony forming unit-granulocyte -
CFU-GEMM
Colony-forming unit-granulocyte, erythroid, macrophage, Colony-forming units generating granulocytes, erythroblasts, macrophages and megakaryiocytes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.