- Từ điển Viết tắt
CGGICS
Xem thêm các từ khác
-
CGGIQ
CARBIDE/GRAPHITE GROUP, INC. -
CGH
Computer Generated Hologram Comparative Genomic Hybridization Cervicogenic headache - also CeH and CH Comparative genomic hybridisation Chicken growth... -
CGHE
Carrier gas hot extraction -
CGHGF
CHING HING -
CGHR
Chicken GH receptor -
CGHRF
GOLD HAWK RESOURCES, INC. -
CGHRH
Carp growth hormone-releasing hormone -
CGHRMS
Coast Guard Human Resources Management System -
CGHS
Casa Grande High School Canterbury Girls High School Cheltenham Girls High School Computer-generated holograms -
CGHa
Comparative genomic hybridization arrays -
CGI
Common Gateway Interface Computer Graphics Interface CAGIVA Combustible gas indicator Clinical Global Impression Computer Generated Images Commercial grade... -
CGI-BIN
Common Gateway Interface - Binary -
CGI-BP
Clinical Global Impression scale for Bipolar Disorder -
CGI-C
Clinical Global Impression of Change - also CGIC -
CGI-I
Clinical Global Impressions-Improvement CGI-Improvement Clinical Global Impression-Improvement Clinical Global Impressions-Improvement scale Clinical Global... -
CGI-PDE
CGMP-inhibited cAMP phosphodiesterase CGMP-inhibited phosphodiesterase -
CGI-S
Clinical Global Impression Scale-Severity Clinical Global Impression of Severity Clinical Global Impression Severity of Illness Scale Clinical Global Impressions-Severity... -
CGIA
California Geographic Information Association -
CGIAR
Consultative Group on International Agricultural Research -
CGIC
Canadian Geoscience Information Centre Clinical Global Impression of Change - also CGI-C Clinical Global Impression of Change Scale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.