- Từ điển Viết tắt
CGIFF
Xem thêm các từ khác
-
CGIH
CGI HOLDINGS CORP. -
CGII
CUNNINGHAM GRAPHICS INTERNATIONAL, INC. -
CGIJE
COLLECTORS\' GUILD INTERNATIONAL, INC. -
CGIL
Centre for Genetic Improvement of Livestock -
CGIM
Conical Grazing Incidence Mirrors -
CGIN
Cervical glandular intraepithelial neoplasia -
CGIP
Careers Guidance Integration Project Computer Graphics and Image Processing -
CGIS
Clinical Global Impression Scale - also CGI CpG islands - also CGI Center for GIS -
CGISS
Coast Guard Intelligence Support System -
CGITF
CHINA DIGICONTENT COMPANY LTD. -
CGJ
GNU Compiler for Java -
CGK
CGMP-dependent kinase CGMP-dependent protein kinases - also cGKs IATA code for Soekarno-Hatta International Airport, Jakarta, Indonesia CGMP-dependent... -
CGK-I
CGMP-dependent protein kinase I - also cGKI -
CGKD
Complex glycerol kinase deficiency -
CGKI
CGMP kinase I CGMP-dependent protein kinase I - also cGK-I CGMP-dependent protein kinase type I CGMP-dependent protein kinase - also cGK, cGMP-PK and cG-PK -
CGKII
CGMP-dependent protein kinase type II -
CGKY
CARNEGIE COOKE AND CO. -
CGKs
CGMP-dependent protein kinases - also cGK -
CGL
Comprehensive General Liability Complex Ginzburg-Landau Chronic granulocytic leukaemia Circling Guidance Light Congenital generalized lipodystrophy Computer... -
CGL/A
Cagle\'s, Inc. - also CGLA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.