- Từ điển Viết tắt
CGNA
Xem thêm các từ khác
-
CGNC
CALTAG LABORATORIES, INC. -
CGNE
Champagne Railroad Incorporated Champagne Railroad, Inc. CALGENE, INC. -
CGNHS
Connecticut Geological and Natural History Survey -
CGNOF
GRUPO CATALANA OCCIDENTE SA -
CGNPs
Cerebellar granule neuron precursors -
CGNRF
CONSOLIDATED GRAND NATIONAL RESOURCES, INC. -
CGNSE
Changes in Global National Security Environment -
CGNUF
CGNU PLC -
CGNW
COGNIGEN NETWORKS, INC. -
CGNX
COGNEX CORP. Cognex Corporation -
CGNZF
COMPUTEC MEDIA AG -
CGNs
Cerebellar granule neurons - also CGN Canadian Geographical Names Service Cerebellar granule cells - also CGCs and CGC -
CGO
Calamos Global Total Return Fund Central Gilt Office ATLAS AIR, INC. Chief Grants Officer Cape Grim Cargo - also CRG, C and Car Central Gilts Office Committee... -
CGOA
Company Grade Officers Association -
CGOM
Central Group On Maintenance Consultative Group on Ocean Mapping -
CGOOF
CANARGO OIL and GAS INC. -
CGOP
CHASE MEDICAL GROUP, INC. -
CGOX
Cargill Incorporated - also CFMX, CMDX, CRGX, CLSX and CSBX Cargill, Inc. - also CFMX, CGAX, CGEX, CMDX, CRGX and SAMX -
CGP
Central Grounding Point Color Graphics Printer Cancer Genome Project Character Graphics Printer Chronic generalized periodontitis Certified Group Psychotherapist... -
CGPC
Coast Guard Personnel Command
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.