- Từ điển Viết tắt
CGROSSC
Xem thêm các từ khác
-
CGRP
Calcitonin gene-related peptide - also CGRP- Calcitonin gene-related peptides - also CGRPs Calcitonin gene-related product Calcitonin gene-related polypeptide... -
CGRP-
Calcitonin gene-related peptide - also CGRP -
CGRP-I
Calcitonin gene-related peptide-I CGRP-like immunoreactive - also CGRP-LI -
CGRP-IR
Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactive - also CGRP-LI and CGRPI Calcitonin gene-related peptide immunoreactivity Calcitonin gene-related peptide-like... -
CGRP-LI
Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactive - also CGRPI and CGRP-IR Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactivity - also CGRP-IR and CGRPI... -
CGRP-RCP
CGRP-receptor component protein -
CGRPI
Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactive - also CGRP-LI and CGRP-IR Calcitonin gene-related peptide-like immunoreactivity - also CGRP-LI and... -
CGRPLM
CGRP-like material -
CGRPs
Calcitonin gene-related peptides - also CGRP -
CGRS
Common Geographic Reference System -
CGRT
COOKER RESTAURANT CORP. -
CGRU
CHARIOT GROUP, INC. Coast Guard Reserve Unit -
CGRV
COCONUT GROVE BANK -
CGRX
Consolidated Grain and Barge Company -
CGRY
Carrizo Gorge Railway, Inc. -
CGS
Centimeter Gram Second Coast and Geodetic Survey - also C&GS Colorado Geological Survey Core Ground System California Geological Survey Chief of General... -
CGS-100
Communications Gateway System-100 -
CGS-PDE
CGMP-stimulated phosphodiesterase -
CGS/GSM
Common Ground Station/Ground Station module -
CGS/P
Common Ground System/Phoenix
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.