- Từ điển Viết tắt
CH-TRU
Xem thêm các từ khác
-
CH-TRUM
Contact-handled transuranic mixed waste -
CH-ol
Cyclohexanol -
CH-one
Cyclohexanone -
CH.F.C.
Chartered Financial Consultant - also ChFC and CFC -
CH/BW
Chain Link/Barbed Wire -
CH/N
Child Health and Nutrition -
CH/PL
Cholesterol/phospholipid - also C/P and C/PL -
CH2M HILL
CH2M HILL Hanford Group, Inc. -
CH3
C18H37Si Cis-M2 -
CH4
Methane - also CH 4 and Met -
CHA
Chassis CHAMP - also CHP and CER Concentric hemispherical analyzer Chemical hamiltonian approach Controlled Hunting Area Concept Hazard Analysis California... -
CHA-W
Catholic Health Association of Wisconsin -
CHAALS
Communications High-accuracy Airborne Location System Common High-accuracy Airborne Location System Communications High Accuracy Airborne Location System... -
CHAALS-X
Communications High Accuracy Airborne Location System -Exploitable -
CHAANGE
Center for Help for Anxiety/Agoraphobia through New Growth Experience -
CHAAP
Cornhusker Army Ammunition Plant - also CAAP -
CHAART
Center for Health Applications of Aerospace Related Technologies Center for Health Applications of Aerospace-Related Technologies -
CHAB
Center for the Human-Animal Bond -
CHAC
Choline acetyltransferase - also chat, cat, ChA and ChoAcTase Catholic Health Association of Canada Chorea-acanthocytosis - also CA Choline acetylase -... -
CHACOM
Chain of Command Reporting System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.