- Từ điển Viết tắt
CHARG
Xem thêm các từ khác
-
CHARM
Complex Hazardous Air Release Model Composite holographic associative recall model Coupled Hydrosphere-Atmosphere Research Model -
CHARMM
Chemistry at HARvard Macromolecular Mechanics -
CHARMS
Cryogenic High Accuracy Refraction Measuring System Computerized hazard and recordmanagement system Complex high axial ratio microstructures -
CHART
Craig Handicap Assessment and Reporting Technique Continuous hyperfractionated accelerated radiation Continuous hyperfractionated accelerated radiotherapy -
CHAS
Center for Health Administration Studies Community Health Aides Chemical Hazard Assessment System Children\'s Headache Assessment Scale Comprehensive Housing... -
CHASE
Coronal Helium Abundance Spacelab Experiment Child Health Assessment at School Entry -
CHASER
Congenital Heart Anomalies-Support, Education and Resources -
CHASM
Chameleon Surface Model CHeap ASseMbler -
CHASN
Charleston Shipyard -
CHASP
Community Health And Standards Program Community Health Accreditation and Standards Program -
CHASSIS
Cheshire Achievement of Scientific Skills in Schools -
CHATS
Composable High Assurance Trusted System Child Care Automated Tracking System Counter-intelligence/Human intelligence Automated Tool Set -
CHAU
Combined Transport Group, Inc. - also CTGZ Combined Transport Group Incorporated - also CTGZ -
CHAUSA
Catholic Health Association of the United States -
CHAW
CAPITAL INVESTMENT OF HAWAII, INC. -
CHAX
Chartrand\'s Tank Car Service, Inc. Chartrand\'s Tank Car Service Incorporated -
CHB
CHAIN BELT Complete heart block Cargo Handling Battalions Champion Enterprises, Inc. Chlorambucil - also clb, CHL, CBL, CB, CBC, CMB and CAB Chronic bronchitis... -
CHBBF
CHUBB PLC. -
CHBC
Community home-based care -
CHBCS
Coffs Harbour Bible Church School
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.