- Từ điển Viết tắt
CHERI
Xem thêm các từ khác
-
CHERP
Center for Health Equity Research and Promotion -
CHERS
Charge exchange recombination spectroscopy -
CHES
Camarillo Heights Elementary School Cambridge Heights Elementary School Cayuga Heights Elementary School Certified Health Education Specialist Chapman... -
CHESI
Chinese Higher Education Strategic Initiative -
CHESS
Community Health and Environmental Surveillance System Cornell High Energy Synchrotron Source Chemical shift selective Clear Header Encrytion Support System... -
CHESSN
Commonwealth Higher Education Student Support Number -
CHEST
Combined Higher Education Software Team Computers in Higher Education Software Team Chick Embryotoxicity Screening Test -
CHET
Connecticut Higher Education Trust Crosby Hall Educational Trust Commercial Heavy Equipment Transporter Customs High Endurance Tracker -
CHETRE
The Centre for Health Equity, Training Research and Evaluation -
CHEUY
CHEUNG KONG HOLDINGS LTD. HOLDINGS CHEUNG KONG LTD. -
CHEV
Cheviot Financial Corp -
CHEVF
CHINA EVERBRIGHT INTERNATIONAL LTD. -
CHEVROLET
Can Hear Every Valve Rap On Long Extended Trips -
CHEX
Chemplex Company Equistar Chemicals - also EQUX, NPCX and OPIX Combined Helium Experiment -
CHEZQ
SUPREMA SPECIALTIES, INC. -
CHF
Congestive heart failure - also cf Critical Heat Flux Chief - also Ch, C and ch. Continuous haemofiltration Cardiac heart failure Chick helper factor CHOCK... -
CHF-C
Crimean hemorrhagic fever-Congo -
CHF-PT-EB
Coupled Hartree-Fock-perturbation theory-extended basis -
CHFC
Ciliated hepatic foregut cyst Chartered Financial Consultant - also CFC and CH.F.C. CHEMICAL FINANCIAL CORP. Chemical Financial Corporation -
CHFD
CHARTER FEDERAL SAVINGS BANK
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.