- Từ điển Viết tắt
CHI/CHAI
- Commission for Health Improvement/Commission for Health, Audit and Improvement
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CHIA
Cargo Handling Interface Adapter Chitinase A Chitinase - also CHI, Cht and CHN Chitinase locus Chitinase gene Cumulative Hydrologic Impact Assessment -
CHIACC
Creating HealtheVet Informatics Applications for Collaborative Care -
CHIBID
China Interbank Bid Rate -
CHIBOR
China Interbank Offered Rate -
CHIC
Canadian Highway International Corporation Charlotte Russe Holding, Inc. Collaborative Health Informatics Centre Chickadee Chitinase C -
CHICA
Community and Hospital Infection Control Association Canada -
CHICO
Compact heavy-ion counter Combined Health Insurance and Checkwriting Operations -
CHICOM
Chinese Communist -
CHID
Combined Health Information Database Channel Identification - also CID Chemicals and Hazardous Installations Division -
CHIDS
Center for Health Information and Decision Systems -
CHIEF
Combined Helmholtz Integral Equation Formulation Craig Hospital Inventory of Environmental Factors CUSTOMS HANDLING OF IMPORT AND EXPORT FREIGHT -
CHIF
Channel-inducing factor Corticosteroid hormone-induced factor CHINA FOOD and BEVERAGE CO. -
CHIGFET
Complementary Heterostructure Insulated Gate Field Effect Transistor -
CHIH
CHARIOT INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
CHIJF
CHRISTIANIA BANK OG KREDITKASSE ASA -
CHIK
Chikungunya -
CHIKV
Chikungunya virus -
CHIL
Current Hogging Injection Logic Consolidated Hazardous Item List Consolidated Hazardous Items List CHILL TECH INDUSTRIES, INC. -
CHILD
Children\'s Institude for Learning Differences -
CHILL
Ccitt HIgh Level Language CCITT HIgh Level programming Language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.