- Từ điển Viết tắt
CHWO
Xem thêm các từ khác
-
CHWP
Community Health Worker Program -
CHWT
CHINA WORLD TRADE CORP. -
CHWTO
Chief, Western Pacific Transportation Office -
CHWW
CHIWAWA MINES, INC. -
CHWs
Community health workers - also CHW -
CHX
Chicago Stock Exchange Chlorhexidine acetate Chlorhexidine gluconate - also CHG, CG and CH Cycloheximide - also CH, CXM, CX, CHM, CHI, Cy, CYH, CYC, cyx... -
CHXMF
CASH MINERALS LTD. -
CHY
Chylomicrons - also CM, CMs and Chylo Calamos Convertible and High Income Fund Cheyenne Chymotrypsin - also CT, CHT and Chtr Commission for Hydrology -
CHYDF
CHIYODA FIRE and MARINE INSURANCE CO. -
CHYIF
CATHAY INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
CHYN
CHEYENNE RESOURCES, INC. -
CHYYF
CATHAY FINANCIAL HOLDING COMPANY -
CHZ
CHITTENDEN CORP. Chlorzoxazone - also CZX, CLZ, CZ and CLX Chittenden Corporation Continously Habitable Zone IATA code for Chiloquin State Airport, Chiloquin,... -
CHZ^A
CHITTENDENCAP TR I -
CH 4
Methane - also Met and CH4 -
CHeCS
Crew Health Care System - also CHCS Cattle Health Certification Standards -
CHiQ
Centre for Health Information Quality -
CI
Counterintelligence Configuration Item Configuration Interaction Chemical ionization Chemical Inspectorate Component Interface Cast iron Confidence interval... -
CI$
Compuserve Information Service - also CIS -
CI&I
Compatibility, Interoperability and Integration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.