- Từ điển Viết tắt
CICS/TS
Xem thêm các từ khác
-
CICS/VS
Customer Information Control System / Virtual Storage - also CICSVS Customer Information Control System/Virtual Storage -
CICSD
Contemporary Issues in Communication Science and Disorders -
CICSESA
Customer Information Control System/Enterprise Systems Architecture - also CICS/ESA -
CICSP
Cardiac Surgery Program Continuous Improvement In Cardiac Surgery Program -
CICSPARS
CICS PERFORMANCE ANALYSIS REPORTING SYSTEM -
CICSTS
Customer Information Control System / Transaction Server - also CICS/TS -
CICSVS
Customer Information Control System / Virtual Storage - also CICS/VS -
CICSW
Certified Independent Clinical Social Worker -
CICT
Completion of Initial Certification Testing Computing Information and Communications Technology -
CICU
Computer Interface Control Unit Computer Interface Conditioning Unit Coronary intensive care unit Cardiac intensive care unit -
CICWO
CIC Watch Officer Combat Information Center Watch Officer -
CICY
Centro de Investigaciones Cientificas de Yucatan Centro de Investigación CientÃfica de Yucatán -
CICYHW
Can I Copy Your Home Work -
CID
Charge-Injection Device Criminal Investigation Division Consider it done Computer Interface Device Crying In Disgrace - also CND Configuration - Installation... -
CIDA
Canadian International Development Agency CHANNEL INDIRECT DATA ADDRESSING Change In Design Authorization Cometary Impact Dust Analyzer -
CIDAE
Center for Integration and Agribusiness Development -
CIDB
CALS Integrated Data Base -
CIDBF
CIE IMOBILIERE DE BELGIQUE SA -
CIDBMS
CALS Integrated Data Base Management System -
CIDC
Criminal Investigation Division Command Criminal Investigation Command - also CIC and CID Clinical Indicators Data Capture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.