- Từ điển Viết tắt
CIME
- Computer Integrated Manufacturing and Engineering
- Council of Industry for Management Education
- Committee on International Investment and Multinational Enterprises
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CIMEA
Council for Mutual Economic Assistance - also CMEA, Comecon and CEMA -
CIMET
Center for Intelligent Manufacturing and Environmentally Conscious Technology -
CIMF
Chronic idiopathic myelofibrosis Central Intermediate Maintenance Facility Computer-integrated manufacturing framework -
CIMG
COLOR IMAGING, INC. -
CIMH
Computers in Mental Health -
CIMI
Committee on Integrity and Management Improvement -
CIMIC
Civil-military co-operation Civil Military Control Civil Military Cooperation Civil/Military Co-operation Civil Military Coordination -
CIMIC CTR AM
Civil Military Cooperation Center Augmentation Module -
CIMIP
Continuous Integrated Monitoring and Improvement Process -
CIMIS
California Irrigation Management Information System -
CIMK
CIMNET, INC. -
CIML
Centre d\'Immunologie Marseille Luminy Customer Identity Markup Language Computer Investigation Markup Language -
CIMLF
CHINA MOTION TELECOM INTERNATIONAL LTD. -
CIMM
Commodity Integrated Material Manager -
CIMMD
Close-In Man-Portable Mine Detector Close-In, Man-portable Mine Detector -
CIMMS
Cooperative Institute for Mesoscale Meteorological Studies -
CIMMYT
Centro Internacional de Mejoramiento de Maiz y Trigo Centro Internacional de Mejoramiento de MaÃz y Trigo Centro Internacional de Mejoramiento de Maíz... -
CIMN
CIMARRON CORP. -
CIMNET
Center for Information Management Network -
CIMO
Centre for International Mobility Commission for Instruments and Methods of Observation Commission for Instrumentation and Methods of Observation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.