- Từ điển Viết tắt
CIMPMD
Xem thêm các từ khác
-
CIMPR
Cation-independent mannose 6-phosphate receptor - also CI-MPR -
CIMPRO
Computer Integrated Manufacturing for Process -
CIMR
Chronic ischemic mitral regurgitation -
CIMRF
CIMEO PRECISION CO. -
CIMS
Chemical ionization mass spectrometry - also CI-MS CALS Information Management System Certified Investment Management Specialist Case Investigation Management... -
CIMSS
Cooperative Institute for Meteorological Satellite Studies -
CIMSiM
Container-inhabiting mosquito simulation model -
CIMT
Crimes Involving Moral Turpitude Carotid artery intima-media thickness Carotid intima-media thickness Cimatron, Limited CIMATRON LTD. Constraint-induced... -
CIMTAR
Cooperative Institute for Meteorological Training and Applied Research -
CIMU
Central Infrastructure Maintenance Unit -
CIMVF
CANADIAN IMPERIAL VENTURE CORP. -
CIMX
CINE/MAX CINEMAS, INC. -
CIMgt
Companion of the Institute of Management -
CIN
CHAMPION Change Identification Number Cervical intraepithelial neoplasia - also CEN Cargo Increment Number Center Information Network Cannabis Infringement... -
CIN-BAD
Chiropractic Information Network - Board Action Databank -
CIN1
Cervical intraepithelial neoplasia 1 Cervical intraepithelial neoplasia grade 1 -
CIN2
Cervical intraepithelial neoplasia grade 2 -
CIN3
Cervical intraepithelial neoplasia 3 Cervical intraepithelial neoplasia grade 3 -
CIN85
Cbl-interacting protein of 85 kDa -
CINA
Canadian Intravenous Nurses Association CHARTER INDUSTRIES LTD. Chronic idiopathic neutropenia of adults Cancer Incidence in North America
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.