- Từ điển Viết tắt
CINDE
- Convective Initiation and Downburst Experiment
- Costa Rican Investment and Trade Development Board
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CINDI
CENTRAL INFORMATION DISPATCH Center for Integration of Natural Disaster Information -
CINDORU
Cluster INDO restricted-unrestricted -
CINDY
Computerized internal dosimetry -
CINEMA
Commerce, Internet, Electronic Mail Access Commerce, INternet and E-Mail Access -
CINF
CINCINNATI FINANCIAL CORP. Consolidated Imagery Needs Forecast Cincinnati Financial Corporation -
CINHP
PSI ENERGY, INC. - also JEPX and LERX -
CINI
Computers in Nursing Interactive -
CINJ
COMC, INC. -
CINK
CINCO, INC. -
CINL
CONTINENTAL CORP. -
CINN
CINNABAR ENTERPRISES INC. Cinnarizine - also Cin and CZ -
CINO
Configuration interaction natural orbital -
CINOF
Campaign for Integrated Observations of Solar Flares -
CINRB
CINAR CORP. -
CINS
CIRCLE INCOME SHARES, INC. Carrier Inertial Navigation System Commissural interneurons Cervical intraepithelial neoplasias - also CIN CUSIP International... -
CINTEX
Catalogue Interoperability Experiment -
CINV
Chemotherapy-induced nausea and vomiting Comité International de Normalisation de la Vérification CIMARRON INVESTMENT COMPANY, INC. -
CINVESTAV
Centro de Investigación y de Estudios Avanzados -
CINX
CINETRON CORP. -
CIN^A
CINCINNATI GAS and ELEC CO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.