- Từ điển Viết tắt
CIPFS
Xem thêm các từ khác
-
CIPH
Cyclic inositol phosphohydrolase Ciphergen Biosystems, Inc. -
CIPHI
Canadian Institute of Public Health Inspectors -
CIPI
Change In Procurement Instruction Chronic Illness Problem Inventory Common Integrated Processor Interface -
CIPII
Continuous intraperitoneal insulin infusion -
CIPIST
Conseil International pour l\'Information Scientifique et Technique -
CIPL
CI Parts List CLINT ISD PUBLIC LIBRARY CENTRAL ISLIP PUBLIC LIBRARY -
CIPM
Commerce Interchange Pipeline Manager Comite International des Poids et Mesures Commerce Interchange Pipeline - also CIP -
CIPMA
Centro de Investigación y Planificación del Medio Ambiente -
CIPMNET
Caribbean Integrated Pest Management Network -
CIPN
Chemotherapy-induced peripheral neuropathy -
CIPNS
Cephalosporium acremonium IPNS -
CIPO
Canadian Intellectual Property Office Canadian Immunodeficiencies Patient Organization Chronic intestinal pseudo-obstruction - also CIP -
CIPP
Customized inspection planning process Contexts, input, processes and products Customized inspection program process Customized inspection program pilot... -
CIPR
Center for Imaging and Pharmaceutical Research Commission Internationale de Protection contre les Radiations Ionisantes Ciprofloxacin-resistant - also... -
CIPRACT
Cervical incompetence prevention randomized cerclage -
CIPREC
CONVERSATIONAL and INTERACTIVE PROJECT EVALUATION -
CIPRIS
Coordinated Interagency Partnership Regulating International Students -
CIPS
Canadian Information Processing Society Civil International Preference Scheme Chatsworth Island Public School Cancer Inventory of Problem Situations Calcineurin-inhibitor... -
CIPSK
CENTRAL ILLINOIS PUBLIC SERVICE CO. -
CIPSO
Commercial Internet Protocol Security Option Common Internet Protocol Security Option
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.