- Từ điển Viết tắt
CIRR
- C/I Receive Register
- Chattahoochee Industrial Railroad
- CIRO INTERNATIONAL, INC.
- Commercial Interest Reference Rate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CIRRIE
Center for International Rehabilitation Research Information and Exchange -
CIRRIS
Cryogenic InfraRed Radiance Instrument for Shuttle -
CIRRPC
Committee on Interagency Radiation Research and Policy Coordination -
CIRRUS
Cloud InfraRed Radiometer for UnESS -
CIRS
Cirsium sp. Composite Infra-red Spectrometer Chimeric immune receptors - also CIR Centre International de Recherche Scientifique Certified Insurance Rehabilitation... -
CIRS-G
Cumulative Illness Rating Scale for Geriatrics Cumulative Illness Rating Scale-Geriatric -
CIRSC
Cross Interleave Reed Solomon Code Certification of Insurance Rehabilitation Specialists -
CIRSE
Cardiovascular and Interventional Radiological Society of Europe -
CIRSS
Comitato Italiano Ricerche Studi Subacquei California Integrated Remote Sensing System -
CIRT
Cirrus test Computer Incident Response Team CIRTRAN CORP. -
CIRUS
Center for Indonesian Regional and Urban Studies -
CIRV
Carnation Italian ringspot virus -
CIRVIS
Communication Involving Restricted Visual Information Sightings Communication instructions for reporting vital intelligence sightings -
CIRX
Consbec Incorporated Consbec, Inc. -
CIRXF
CASSIAR RESOURCES INC. -
CIRY
Central Illinois Railroad Central Illinois Railroad Company -
CIRZF
CINTRA ATHENEE S.A. -
CIS
Commonwealth of Independent States Central Index System Chemical Information System Card Information Structure Cryogenic Interferometer/Spectrometer Compuserve... -
CIS-COBOL
COMPACT INTERACTIVE STANDARD FOR COBOL -
CIS-DM
CIS data management
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.