- Từ điển Viết tắt
CISH
- Chromogenic in situ hybridisation
- Chromogenic in situ hybridization
- Chromosome in situ hybridisation
- Chemiluminescent in situ hybridization
- Chromosome in situ hybridization
- Colorimetric in situ hybridization
- Chromosomal in situ hybridization
- Classic intrafascial supracervical hysterectomy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CISI
Chapter, Item, Sub-Item CIS.COM, INC. -
CISIG
Conservational International GIS -
CISK
Conditional instability of the second kind Cytokine-independent survival kinase Convection instability of the second kind Cyclonic Instability of the Second... -
CISL
Continental Indoor Soccer League Common Intrusion Specification Language Computational and Information Systems Laboratory -
CISM
Certified Information Security Manager Critical-incident stress-management skills Canadian Inst. of Surveying and Mapping Cat iris sphincter smooth muscle... -
CISO
Chief Information Security Officer Certified Information Security Officer Counter Intelligence Staff Officer Counterintelligence Special Operation Counter-Intelligence... -
CISP
Canadian Indoor Source Profile Cisplatin - also CP, CIS, cisPt, CPt and CPL Corticotropin-induced secreted protein Comitato Internazionale per lo Sviluppo... -
CISPA
California Internet Service Providers\' Association -
CISPO
Combat Identification Systems Project Office Combat Identification Systems Program Office -
CISPR
COMITE INTERNATIONAL SPECIAL DES PERTURBATIONS RADIOELECTRIQUE Comite International Special des Perturbations Radioelectriques -
CISR
Centre for Industrial Safety and Reliability Center for Iron and Steel Research Committee on Intergovernmental Science Relations Cost Information Systems... -
CISRC
Cancer Information Service Research Consortium Control Input Source -
CISS
Center for Information Systems Security Chromosome in situ suppression Centaur Integrated Support Structure Campbell Interest and Skills Survey Center... -
CISS-
Chromosomal in situ suppression - also CISS -
CISSISG
Communications and Information Systems Security Implementation Sub-Group -
CISSMS
Clinically isolated syndrome suggestive of MS -
CISSP
Certified Information Systems Security Professional Certified Information System Security Professional -
CISSY
Campaign to Impede Sex Stereotyping in the Young -
CIST
CISTRON BIOTECHNOLOGY, INC. -
CISTI
Canada Institute for Scientific and Technical Information Civil Space Technology Initiative - also CSTI Canadian Institute for Scientific and Technical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.