- Từ điển Viết tắt
CIV
- Civil - also civ.
- Civilian
- Critical Ionization Velocity
- Containment isolation valve
- Chilo Iridescent Virus
- Collagen type IV - also C-IV and COL
- Common iliac vein - also Com Il Vein
- Continuous intravenous infusion - also CIVI, CVI and CI
- Chronic idiopathic vitritis
- CONECTIV, INC.
- Civilization
- Collagen IV - also C-IV and Col-IV
- Commander's independent viewer
- Continuous intravenous
- COTE D'IVOIRE - also CI
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CIVA
Charge-induced voltage alteration CIVISTA CORP. -
CIVACTGP
Civic Action Group - also CAG -
CIVAD
Civil Administrator -
CIVB
Configuration interaction valence bond -
CIVC
CIVIC BANCORP -
CIVD
Cold-induced vasodilatation Cold-induced vasodilation -
CIVI
Continuous intravenous infusion - also CIV, CVI and CI -
CIVIC
Cyclone Integrated Video Interfaces Controller -
CIVII
Continuous intravenous insulin infusion -
CIVIQ
Chronic Venous Insufficiency Questionnaire -
CIVIS
Civil Military Support -
CIVL
Concept Integration and Verification Laboratory -
CIVMAR
Civil service Mariners Civilian Mariner -
CIVNA
Civilian Needs Assessment -
CIVPERSINS
Civilian Personnel Management Information System - also CIVPMIS Civilian Personnel Information System -
CIVPMIS
Civilian Personnel Management Information System - also CIVPERSINS -
CIVPOL
Civilian Police -
CIVR
Computer and Interactive Voice Response Configuration Item Verification Review -
CIVS
CBNY INVESTMENT SERVICES CORP. -
CIVSITREP
Civil Situation Report
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.