- Từ điển Viết tắt
CKL
Xem thêm các từ khác
-
CKLF1
Chemokine-like factor 1 -
CKLFSF1
Chemokine-like factor super family member 1 -
CKM
Cabibbo-Kobayashi-Maskawa Customer Knowledge Management COMSEC Key Manager Constructive Key Management IATA code for Fletcher Field, Clarksdale, Mississippi,... -
CKMB
Creatine kinase MB Creatine kinase MB fraction Creatine kinase isoenzyme MB - also CK-MB and CK-MB(mass) Creatine kinase mb isoenzyme - also CK-MB Creatine... -
CKML
Conceptual Knowledge Markup Language -
CKMT
C4I Knowledge Management Terminal -
CKN
CASH SYSTEMS INC - also CKNN IATA code for Crookston Municipal Kirkwood Field, Crookston, Minnesota, United States -
CKNA
CHINO COMMERCIAL BANK, N.A. -
CKNKF
CSK NETWORK SYSTEMS CORP. -
CKNN
Cash Systems Inc - also CKN -
CKNO
COMPASS KNOWLEDGE HOLDINGS, INC. -
CKO
Central Knowledge Officer Chief Knowledge Officer Conditional knockout -
CKP
Crankshaft Position Checkpoint Systms, Inc. CHECKPOINT SYSTEMS, INC. Cytokineplasts IATA code for Cherokee Municipal Airport, Cherokee, Iowa, United States... -
CKPL
CROWN KING PUBLIC LIBRARY -
CKPM
COMMUNITY BANK - also CMBX -
CKPS
Christ The King Primary School -
CKPT
CHECKPOINT GENETICS PHARMACEUTICALS, INC. Cockpit - also CPT -
CKR
CHECKER CAB Chemokine receptor - also CCR Chakragati CKE Restaurants, Inc. -
CKRA
Cape Kennedy Reference Atmosphere -
CKRC
Cement Kiln Recycling Coalition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.