- Từ điển Viết tắt
CLICOM
Xem thêm các từ khác
-
CLID
Calling Line IDentification - also CLI Class identifier - also CLSID Curriculum Led Institutional Development Client ID Calling Line Identity Client Identification... -
CLIE
Communication, Link, Information and Entertainment Committee for Linguistics in Education Crossed line immunoelectrophoresis -
CLIF
Chemistry Lirrac Irradiation Facility Cloning inhibitory factor CLIFF ENGLE LTD. Cliffside Railroad -
CLIFS
Coordination, Life, Interchangeability, Function and Safety -
CLIM
Common LISP Interface Manager Climate Change Database -
CLIMA
Center for Legumes in Mediterranean Agriculture -
CLIMAP
Climate Applications Project Climate Long-Range Investigation Mapping and Prediction -
CLIMAT
Climatology Module -
CLIMATE
Climactic Automated Teleoperated Enclosure -
CLIMESTAR
Cloud Ice Measurements and Strat/Trop Atmospheric Radiation -
CLIMEX
Climatic Extremes of the Past -
CLIMP
Clinical Information Management Programme -
CLIN
Contract Line Item Number Clindamycin - also CLDM, Cli, CM, Cl and Cc Clinic, clinical - also cl Community Learning and Information Network Clinical -... -
CLINHAQ
Clinical Health Assessment Questionnaire -
CLINPROT
Clinical Cancer Protocols -
CLIP
Combined Laser Instrumentation Package COMPILER LANGUAGE FOR INFORMATION PROCESSING Calling Line Identification Presentation Classical IP Class II-associated... -
CLIP-170
Cytoplasmic linker protein-170 -
CLIPP
Continuing Learning in Practice Project -
CLIPS
Chemical List Index and Processing System C-Language Integrated Production System Chemical List and Information Pointer System Climate Information and... -
CLIR
Calling Line Identification Restriction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.