- Từ điển Viết tắt
CLMX
Xem thêm các từ khác
-
CLN
Clean - also cl, C and CLN/ CLINTON Credit Linked Note Centrilobular necrosis - also CN Cervical lymph nodes - also CLNs Clonazepam - also CZP, CNZ, CLO,... -
CLNA
Carolina Coastal Railway Carolina Coastal Railway Incorporated -
CLNAP
Connectionless Network Access Protocol -
CLNBE
CALNET BUSINESS BANK NA -
CLND
Chemiluminescent nitrogen detector Completion lymph node dissection Complete lymph node dissection Chemiluminescent nitrogen detection -
CLNI
CLINICORP, INC. -
CLNJZ
CLARION COMMERCIAL HOLDINGS, INC. -
CLNMF
CLINE MINING CORP. -
CLNOF
CATALANA OCCIDENTE SA DE SEGUR -
CLNP
Connectionless Transport Protocol - also CLTP ConnectionLess Network Protocol -
CLNR
Cleaner -
CLNS
ConnectionLess Network Service Connectionless-Mode Network Service Cyclins Cervical lymph nodes - also CLN Connectionless network services -
CLNT
Coolant - also C CLEARNET COMMUNICATIONS INC. -
CLNVF
CLN VENTURES INC. -
CLNX
CLEAN-X-PRESS, INC. -
CLOAKA
Canonical List Of All Known Acronyms -
CLOAR
Common Low-Observable AutoRouter -
CLOC
Cableman\'s L Order Circuit Changing Lives of Older Couples CAMARILLO COMMUNITY BANK Canadian Logistics Operation Center -
CLOCE
Contingency Lines of Communication, Europe -
CLOD
Concentration limit of detection Concn. limit of detection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.