- Từ điển Viết tắt
CLOU
- CLOU Container Leasing GmbH
- Currency Linked Outperformance Unit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CLOUDS
Cloud Logic to Optimize Use of Defense Systems -
CLOV
CLOVER LEAF FINANCIAL CORP. -
CLOVe
Colegio Latinoamericano de Oftalmologos Veterinarios -
CLOVerS
Common Low Observables Verification System -
CLOX
Clark Refining and Marketing Incorporated Cloxacillin - also CLX Clark Refining and Marketing, Inc. -
CLOZ
Clozapine - also CLZ, CLO, CZP and Cz -
CLP
Contract Laboratory Program Cell Loss Priority Constraint Logic Programming Chlorine-Loading Potential Cecal ligation and puncture Chilean Peso - also... -
CLPA
CELL PATHWAYS, INC. Claytonia parviflora -
CLPBF
COLOPLAST AS -
CLPCA
Colorado Licensed Professional Counselors Association -
CLPD
Chronic lymphoproliferative disorders - also CLDs and CLD -
CLPE
Centre for Language in Primary Education Claytonia perfoliata -
CLPG
Callipyge locus Callipyge -
CLPHY
CLP HOLDINGS LTD. -
CLPI
CREATIVE GAMING, INC. -
CLPL
CLEAR LAKE PUBLIC LIBRARY CARDINGTON-LINCOLN PUBLIC LIBRARY Chelsea - Ludwig Public Library CORDES LAKES PUBLIC LIBRARY CENTER LINE PUBLIC LIBRARY COLUMBUS-LOWNDES... -
CLPM
Canalicular liver plasma membrane -
CLPML
CLARA LINCOLN PHELAN MEMORIAL LIBRARY -
CLPN
CATHEL PARTNERS LTD. -
CLPO
CALPROP CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.