- Từ điển Viết tắt
CLPX
Xem thêm các từ khác
-
CLPZ
Clarendon and Pittsford Railroad Company - also CLP Clarendon and Pittsford Railroad - also CLP -
CLP^C
COLONIAL PPTYS TR - also CLP^D and CLP^E -
CLP^D
COLONIAL PPTYS TR - also CLP^C and CLP^E -
CLP^E
COLONIAL PPTYS TR - also CLP^C and CLP^D -
CLPs
Calibration Lamp Power Supply Common lymphoid progenitors Capsid-like particles C-type lectin-like proteins Chlamydial lipopolysaccharide Collaborative... -
CLQ
COLD METAL PRODUCTS, INC. IATA code for Lic. Miguel de la Madrid Airport, Colima, Colima, Mexico Chloroquine - also CQ, Chl, chq and Chlo Contact Lenses... -
CLQE
CLASS-IQUE TALENT AGENCY, INC. -
CLRAE
Congress of Local and Regional Authorities of Europe -
CLRAY
CHILECTRA S.A. -
CLRB
Cost Limit Review Board Canada Labour Relations Board -
CLRC
Circuit layout record card Central Laboratory of the Research Councils - also CCLRC Customer Resource Life Cycle Copyright Law Review Committee COLOROCS... -
CLRG
Clearing -
CLRI
Central Leather Research Institute CLARITI TELECOMMUNICATIONS INTERNATIONAL LTD. -
CLRK
Color Kinetics Incorporated -
CLRKF
CORALTA RESOURCES LTD. -
CLRN
CLARENT CORP. -
CLRNI
Campaign for Labour Representation in Northern Ireland -
CLRO
CLEARONE COMMUNICATIONS, INC. -
CLRP
Command Logistics Review Program -
CLRRF
CALTERRA FREEHOLD VENTURES INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.