- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
CLSP
Center for Law and Social Policy California Laboratory Specialist Program Center for Language and Speech Processing Composite Launch Sequence Plan Capacitated... -
CLSR
Computer Law Service Reporter CLOSURE MEDICAL CORP. Canada Lands Surveys Records -
CLSSA
Cooperative Logistics Supply Support Arrangements Cooperative Logistics Supply Support Arrangement Coop. Logistics System Support Arrangement Cooperative... -
CLST
CELLSTAR CORP. -
CLSU
Communications Security Logistics Support Unit COMSEC Logistic Support Unit COMSEC Logistics Support Unit -
CLSV
Cucumber leaf spot virus Current linear sweep voltammetry -
CLSWS
Closed-Loop Service Water System -
CLSX
Cargill Incorporated - also CFMX, CGOX, CMDX, CRGX and CSBX Closed loop support extended Cargill Incorporated - Salt Division - also CSBX COLOR STRATEGIES -
CLSY
COINLESS SYSTEMS, INC. -
CLS DET
Closure detect -
CLSs
Clinical laboratory scientists Closed-centre load sensing system Combat Logistics Support System Combat Logistic Support System Combat Logistics Support... -
CLT
Communications Line Terminal Closed Loop Test Calculated Landing Time Certified Lab Technician Cadaveric liver transplantation Cairo Local Time Ceruletide... -
CLTBI
Closed Loop Throttle Body Injection -
CLTC
Clathrin heavy chain - also Chc Clathrin heavy chain gene -
CLTD
Civilian Leadership Training Division Clock and Tones Distribution -
CLTDF
COMPUTALOG LTD. -
CLTE
Coefficient of linear thermal expansion Cost and lead time estimate - also C, C and C<E -
CLTG
Center Level Transaction Group -
CLTH
Chronic lymphocytic thyroiditis - also CLT -
CLTK
CELERITEK, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.