- Từ điển Viết tắt
CLTP
- COMMERCIAL TELEPHONICS INC.
- ConnectionLess Transport Protocol - also CLNP
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CLTPL
CLAYTON-LIBERTY TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
CLTPM
Connectionless Transport Protocol Plus Multicast -
CLTRE
CELTRON INTERNATIONAL, INC. -
CLTS
Clear Task Switch Flag Center Logging Tracking System Connectionless Transport Service Cysteinyl leukotrienes - also CysLTs, cys-LTs and CysLT -
CLTT
CLUSTER TECHNOLOGY CORP. -
CLTU
Command Link Transmission Unit Chemical Leaman Tank Lines, Inc. Chemical Leaman Tank Lines Incorporated COMMAND LINK TRANSFER UNIT -
CLTV
Constant Linear Time Velocity Combined Loan to Value -
CLTVD
Controlled low-temperature vacuum dehydration -
CLTX
COLLATERAL THERAPEUTICS, INC. Cloro de Tehuantepec SA de CV -
CLTY
CELERITY SOLUTIONS, INC. -
CLU
CENTRAL LOGIC UNIT CLUTCH HYDRAULICS Command Line Utility Command Launch Unit Common Logic Unit California Lutheran University CANADA LIFE FINANCIAL CORP.... -
CLU-IN
Clean-Up Information Bulletin Board System -
CLUB
GOLF COMMUNITIES OF AMERICA, INC. -
CLUE
Component loading and unloading equipment College Life Unit Of Experience Comprehensive Look at Unit Effectiveness -
CLUG
Chemnitzer Linux User Group Class II Users Group -
CLUI
Command Line User Interface -
CLUMP
Canada Land Use Monitoring Program -
CLUNF
CLAN RESOURCES LTD. -
CLUO
CALCASIEU REAL ESTATE and OIL CO. -
CLUP
Comprehensive Land Use Plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.