- Từ điển Viết tắt
CMAPs
- Compound muscle action potentials - also CMAP
- Compound motor action potentials - also CMAP
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CMAQ
Congestion Mitigation and Air Quality Community Multiscale Air Quality Community Multiscale Air Quality model Congestion Mitigation and Air Quality Improvement... -
CMAS
Cross-Media Analysis Staff Cambridge Multiple Access System Completely mixed activated sludge Configuration Management Application Service Circular Mean... -
CMASS
Computer Modeling And Simulation Station Counterdrug Modeling and Simulation System Counter-drug Modeling and Simulation System -
CMAT
Compatible Materials CINCLANTFLT Manpower Analysis Team Controlled manual action transmittal -
CMATS
Central Mine Action Training School Central Mines Action Training School Configuration Management Asset Tracking System -
CMAVE
Center for Medical, Agricultural and Veterinary Entomology -
CMAWCA
Conference of the Ministers of Agriculture in West and Central Africa -
CMAWS
Common Missile Approach Warning System -
CMA^Z
COMERICA CAPITAL TR -
CMAb
Chimeric MAb Clothing maintenance allowance, basic -
CMAbs
Chimeric monoclonal antibodies -
CMAr
Cingulate motor area - also CMA Cell matrix adhesion regulator CINC Mobile Alternate Headquarters -
CMB
Cosmic Microwave Background Chemical Mass Balance Core-Mantle Boundary Carbolic methylene blue CRC Message Block Configuration Management Board Cask Maintenance... -
CMBA
Carbamoylmethyl benzoic acid -
CMBC
Community Bancorp Inc. Concentration of moving blood cells Conservatory of Music of Brooklyn College -
CMBD
Configuration Management Database -
CMBES
Canadian Medical and Biological Engineering Society -
CMBH
Capped mesa buried heterostructure -
CMBI
CENTRAL MORTGAGE BANCSHARES, INC. -
CMBJF
COMPANIA COLOMBIANA DE TABACO SA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.