- Từ điển Viết tắt
CMER
Xem thêm các từ khác
-
CMERI
Central Mechanical Research Institute, Russia -
CMES
Contractor Maintenance Engineer Support Cobb Mountain Elementary School Cordova Meadows Elementary School Coronal mass ejections Chemically modified electrodes... -
CMET
Command Management Engineering Team Consolidated Master Edit Table -
CMETF
CAMELOT TELE COMMUNICATION ONLINE AG -
CMETS
CONTINENTAL MORTGAGE and EQUITY TRUST -
CMF
Creative Music Format Common-mode failure Central Maintenance Facility Career Management Field Cockpit Motion Facility Command Management Facility Count... -
CMF-B
Common Message Format-Binary -
CMFAY
CIMENTS FRANCAIS -
CMFB
COMMERCEFIRST BANCORP INC COMMERCEFIRST BANCORP, INC. -
CMFC
CMAL FINANCIAL CORP. -
CMFD
Compressed magnetic field device Centre Multi Function Display -
CMFG
Communications Management Functional Group -
CMFI
Central Multi-port Fuel Injection -
CMFIE
COUNTRY MAID FINANCIAL, INC. -
CMFL
Community Microfilarial Load CATLIN MEMORIAL FREE LIBRARY COMPUFLIGHT, INC. -
CMFMRA
Consolidated Master File of Military Retirees and Annuitants -
CMFO
Court Minutes of Fort Orange Certificate Management Field Office Christian Mission Foster Home for Orphans Certified Municipal Finance Officer CINCPACFLT... -
CMFPL
CENTER MORICHES FREE PUBLIC LIBRARY -
CMFPT
CMFP plus tamoxifen Cyclophosphamide, methotrexate, 5 fluorouracil, prednisone, tamoxifen -
CMFRA
Chief Missile Forces, Rockets and Artillery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.