- Từ điển Viết tắt
CMFRF
Xem thêm các từ khác
-
CMFS
Child Medical Fear Scale Continuous Media File System -
CMFU
Combined Meteorological and Oceanographic Centre Forecast Unit Combined METOC Forecast Unit -
CMFVP
Cyclophosphamide, methotrexate, fluorouracil, vincristine, and Cyclophosphamide, methotrexate, 5 fluorouracil, vincristine, prednisone Cyclophosphamide,... -
CMG
Control Moment Gyro CHAMPION MOTOR GRADERS Control Moment Gyroscope Computer Measurement Group Cameral mucous gel Cardiomyogenic Carboxymethylglucan Caudal... -
CMG2
Capillary morphogenesis protein 2 -
CMGA
Community of Massive Gaming Agents Community of Massive Gaming Agency -
CMGC
COLONIAL MIRROR and GLASS CORP. -
CMGF
Chicken myelomonocytic growth factor -
CMGFF
CINTECH SOLUTIONS, INC. -
CMGHF
CHAODA MODERN AGRICULTURE HOLDINGS LTD. -
CMGI
CMGI, Inc. -
CMGM
Cisco Media Gateway Manager Chronic megakaryocytic granulocytic metaplasia Chronic megakaryocytic-granulocytic myelosis -
CMGN
Central Michigan Railway Company Central Michigan Railway -
CMGRF
CONSOLIDATED MANGO RESOURCES LTD. -
CMGT
Chromosome-mediated gene transfer -
CMGVF
CONSOLIDATED MAGNA VENTURES LTD. -
CMGs
Cystometrograms - also CMG Clinical Molecular Genetics Society Cruise missile guidance set Case Mix Groups Cassava mosaic geminiviruses Cyan Magenta Gelb... -
CMH
Center of Military History Cardiomyopathic hamsters - also CMHs Cardiomyopathy - also cmp, CM and CDM Ceramide monohexoside CLAYTON HOMES, INC. Community... -
CMHA
Canadian Mental Health Association -
CMHC
Canada Mortgage and Housing Corporation Community mental health centre Community mental health center Canadian Mortgage and Housing Corporation Certified...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.