- Từ điển Viết tắt
CMIST
Xem thêm các từ khác
-
CMIT
Configuration Management Interoperability Test Climax materials interaction test Current Medical Information and Terminology Controlled Materials Irradiation... -
CMIU
Chronic mycobacterial-induced uveitis -
CMIUF
CANMINE RESOURCES CORPORATION -
CMIV
IVI CHECKMATE CORP. -
CMIVUT
Console Mounted Integrated Voice User Terminal -
CMIW
Correct Me if I\'m Wrong - also CMIIW -
CMIWG
Current Maritime Intelligence Working Group -
CMIX
Consolidated Minerals, Inc. Consolidated Minerals Incorporated -
CMIYC
Catch Me If You Can -
CMIYF
COSAM INC. -
CMJ
Croatian Medical Journal - also Croat Med J Corticomedullary junction Countermovement jump Carpometacarpal joint - also cmcj Counter-movement jumps Craniomandibular... -
CMKC
CARMIKE CINEMAS, INC. - also CKEC -
CMKG
CoActive Marketing Group Inc -
CMKIE
CYBER MARK INTERNATIONAL CORP. -
CML
Computer Managed Learning Chemical Markup Language Chronic myelogenous leukemia Conceptual Modelling Language Cell-mediated lympholysis Coupled Map Lattice... -
CML-BC
Chronic myeloid leukaemia in blast crisis CML blast crisis Chronic myelogenous leukemia in blast crisis Chronic myeloid leukemia blast crisis Chronic myelocytic... -
CML-BP
Chronic myelogenous leukemia in blastic phase -
CML-CP
Chronic myeloid leukemia in chronic phase -
CML-Hb
Carboxymethyllysine-hemoglobin -
CMLA
Carboxymethylated alpha-lactalbumin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.