- Từ điển Viết tắt
CMORF
Xem thêm các từ khác
-
CMOS
Complementary Metal-Oxide Semiconductor Complementary metal oxide silicon Complimentary Metal Oxide Semiconductor Complementary Metal Oxide Semiconductors... -
CMOT
CMIP Over TCP CMIS over TCP/IP Civil Military Operations Team CMIP over TCP/IP -
CMOTS
Cartographic Material Order and Tracking System -
CMOV
Conditional Move -
CMOZ
COSMOZ INFASTRUCTURE SOLUTIONS, INC. -
CMO^A
CAPSTEAD MTG CORP - also CMO^B -
CMO^B
CAPSTEAD MTG CORP - also CMO^A -
CMP
Configuration Management Plan Chemical mechanical polishing Congestion Management Program Chemical mechanical planarization COMP AIR Course Management... -
CMP-EIS
CMP Executive Information System -
CMP-NANA
CMP-N-acetylneuraminic acid - also CMP-NeuAc and CMP-NeuNAc Cytidine 5\'-monophospho-N-acetyl neuraminic acid -
CMP-NeuAc
Cytidine 5\'-monophosphate N-acetylneuraminic acid Cytidine monophospho-N-acetylneuraminic acid CMP-N-acetylneuraminic acid - also CMP-NANA and CMP-NeuNAc -
CMP-NeuNAc
CMP-N-acetylneuraminic acid - also CMP-NeuAc and CMP-NANA -
CMP-SA
CMP-sialic acid -
CMPA
Canadian Medical Protective Association Chiral mobile phase additive Co-managed Protected Area Cow\'s milk protein allergy Madison Railroad Division of... -
CMPAS
Common Manpower Accounting System -
CMPC
Classified matter protection and control COMPUCOM SYSTEMS, INC. -
CMPD
Compound - also compd, comp, cpd and C Chronic myeloproliferative disorder COMPUMED, INC. Chronic myeloproliferative diseases - also CMPDs Chronic myeloproliferative... -
CMPDs
Chronic myeloproliferative disorders - also CMPD and CMD Chronic myeloproliferative diseases - also CMPD -
CMPEA
Comité Militaire de Partenariat Euro-Atlantique -
CMPEA/CEM
Comité Militaire de Partenariat Euro-Atlantique en Session des Chefs D\'étatmajor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.