- Từ điển Viết tắt
CMT2D
Xem thêm các từ khác
-
CMT3
CHROMOMETHYLASE3 -
CMT4B
Charcot-Marie-Tooth type 4B Charcot-Marie-Tooth disease type 4B -
CMTA
Canadian Massage Therapist Alliance Charcot-Marie-Tooth Association -
CMTB
COMMUNITY BANK OF BERGEN COUNTY -
CMTC
CAMBRIDGE MEDICAL TECHNOLOGY CORP. Combat Maneuver Training Center Central Maine Technical College Cytoplasmic microtubule complex Citizens Military Training... -
CMTC-IC
Combat Maneuver Training Center Instrumentation System - also CMTC-IS -
CMTC-IS
Combat Maneuver Training Center-Instrumented Systems Combat Maneuver Training Center Instrumentation System - also CMTC-IC -
CMTF
Civil-Military Task Force Confocal microscopy through focusing Canadian Mockup and Training Facility Collector Module Test Facility -
CMTI
COMMUNITY MEDICAL TRANSPORT, INC. -
CMTI-III
Cucurbita maxima trypsin inhibitor III -
CMTI-V
Cucurbita maxima trypsin inhibitor-V -
CMTK
COM/TECH COMMUNICATIONS TECHNOLOGIES, INC. -
CMTL
Computer Memory Test Labs Construction Materials Testing Laboratory Comtech Telecommunications Corp. -
CMTN
COPPER MOUNTAIN NETWORKS, INC. -
CMTO
COM21, INC. -
CMTP
CALS Master Transition Plan Common Medium Term Plan -
CMTQF
CMT MEDICAL TECHNOLOGIES LTD. -
CMTR
Certified material test report CHEMTRAK, INC. -
CMTSD
Cellular Mobile Telephone Service Description Cellular Mobile Telephone Service Descriptions -
CMTU
Cartridge Magnetic Tape Unit CINEMATION INDUSTRIES INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.