- Từ điển Viết tắt
CMU
- Carnegie-Mellon-University
- Central Michigan University - also CMV and CMICH
- Chiang Mai University
- Concrete masonry unit
- Canister monitor unit
- Central Management Unit
- Centre Medical Universitaire
- Carnegie Mellon University
- Character Map Utility
- Certificate Management Unit
- Colonial Municipal Income Trust
- Communication management unit
- Columbus Charter Service
- COMMAND MEMORY UNIT
- Communications Management Unit
- Campaigning for Mainstream Universities
- Central Methodist University
- Clear Memory Utility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CMU/SEI
Carnegie-Mellon University/Software Engineering Institute -
CMUA
Certificate Management User Agent Continuous motor unit activity -
CMUAF
CHUM LTD. -
CMUE
Comité Militaire de L\'Union Européenne -
CMUES
Campaign Model Utilizing Environmental Simulator -
CMUG
Cost Modeling Users Group Cumbria Mac User Group -
CMULF
CHAOS MUSIC LIMITED -
CMUNF
COMMUNISIS PLC -
CMUP
Conventional Mission Upgrade Program Conventional Munitions Upgrade Program -
CMURF
COMMSECURE LTD. -
CMUT
Capacitive micromachined ultrasonic transducers - also cMUTs Capacitive micromachined ultrasonic transducer -
CMUTs
Capacitive micromachined ultrasonic transducers - also cMUT -
CMUU
Canada Maritime Agencies Limited -
CMUXF
CHEMUNEX -
CMV
Common Mode Voltage Combat Mobility Vehicle Cucumber mosaic virus Center for Minority Veterans Cytomegalovirus Canalicular membrane vesicles - also CMVs... -
CMV-Ag
Cytomegalovirus antigenemia CMV antigenemia -
CMV-DNA
Cytomegalovirus DNA -
CMV-IE
Cytomegalovirus immediate-early -
CMV-IP
Cytomegalovirus interstitial pneumonitis -
CMV-O
Cucumber mosaic virus strain O
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.