- Từ điển Viết tắt
CN/CMS
- Counter-narcotics Command Management System
- Counter-Narcotics/Command and Management System
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CN1
Carboxypeptidase N1 Cranial nerve olfactory nerve -
CN2
Clinical N2 -
CNA
Certified NetWare Administrator Canadian Nuclear Association Canadian Nurses Association Certified Network Administrator Center for Naval Analyses Computer... -
CNA/CND
Computer Network Attack/Computer Network Defense -
CNAA
Council for National Academic Awards Council for national and Academic Awards -
CNAB
COUNTY NATIONAL BANK OF SOUTH FLORIDA -
CNAC
Canadian Network for Asthma Care -
CNACA
Current National Advisory Committee for Aeronautics -
CNACO
Community Nursing and Ambulatory Care Organization -
CNACS
Cisco Networking Academy Community Server -
CNAD
Conference of National Armaments Directors Conference of NATO Armaments Directors Council of National Armaments Directors Collegiate National Association... -
CNAEF
CENTRAM EXPLORATION, LTD. -
CNAEL
Committee on National Accreditation of Environmental Laboratories -
CNAF
COMMERCIAL NATIONAL FINANCIAL CORP. Caisse Nationale d\'Allocations Familiales Commercial National Financial Corporation -
CNAH
Centre for North American Herpetology -
CNAL
Commander Naval Air Forces - also CNAP Commander - also Cdr, Com, Comdr, CC, CMDR, CNAP, COMAFFOR, COMARFOR, COMCAF, COMJSOTF, COMJTF, COMMARFOR, COMNAVFOR,... -
CNAM
Calling Name Delivery - also CNAD Caisse Nationale d\'Assurance Maladie - also CANAM Conservatoire National des Arts et Metiers -
CNAME
Canonical Name - also CN -
CNAMS
Cisco Networking Academy Management System -
CNAN
CANAAN NATIONAL BANK Capabilities of the Navy After Next
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.